Công khai năm học 2019-2020
Trường Tiểu học Tân An
2019-10-03T08:31:08+07:00
2019-10-03T08:31:08+07:00
https://thtanan.phuongphuan.edu.vn/page/Cong-khai-nam-hoc-2019-2020.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường Tiểu học Tân An
https://thtanan.phuongphuan.edu.vn/uploads/thtanan/phuong-phu-an-110x110.png
Biểu mẫu 05
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
|
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|
I |
Điều kiện tuyển sinh |
197 (HS có hộ khẩu và tạm trú từ k1 đến k7 tại phường Tân An) |
Hoàn thành chương trình lớp 1 236 HS +8 HS chuyển đến (241 học sinh) |
Hoàn thành chương trình lớp 2 195 HS + 2 HS chuyển đến (199 học sinh) |
Hoàn thành chương trình lớp 3 140 HS + 2 HS chuyển đến (135 học sinh) |
Hoàn thành chương trình lớp 4 204 HS + 1 HS chuyển đến (203 học sinh) |
|
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
Chương trình của Bộ GDĐT (thực hiện chương trình 2 buổi/ngày) |
|
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Họp CMHS 2 kì/năm theo nội quy nhà trường và điều lệ trường tiểu học |
|
IV |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
Hoạt động GDNG lên lớp, TDTT, hoạt động ngoại khoá, hoạt động Đội - Sao ... |
|
V |
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
Kết quả năng lực, phẩm chất đạt Tốt,Đạt:100%; Chất lượng học tập đạt và vượt năm học trước, sức khoẻ tốt. |
|
VI |
Khả năng học tập tiếp tục của HS |
Lên lớp 100% |
|
|
|
Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 9 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 06
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
I |
Tổng số học sinh |
994 |
249 |
199 |
142 |
204 |
200 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày |
994 |
249 |
199 |
142 |
204 |
200 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
334 |
37,8% |
45,2% |
26,1% |
23,0% |
33,0% |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
641 |
57.0% |
52.8% |
72.5% |
77.0 % |
67.0% |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
19 |
5.2% |
2,0% |
1.4% |
0% |
0% |
IV |
Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
334 |
37,8% |
45,2% |
26,1% |
23,0% |
33,0% |
2 |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
641 |
57.0% |
52.8% |
72.5% |
77.0 % |
67.0% |
3 |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
19 |
5.2% |
2,0% |
1.4% |
0% |
0% |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
975 |
94,8% |
98,0% |
98,6% |
100% |
100% |
a |
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng) |
334 |
37,8% |
45,2% |
26,1% |
23,0% |
33,0% |
b |
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
8 |
0% |
0% |
0% |
1% |
3% |
2 |
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
19 |
5.2% |
2,0% |
1.4% |
0% |
0% |
|
Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 9 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 07
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
34/28 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
34 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ, mượn |
0 |
- |
III |
Số điểm trường lẻ |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
12117,4 |
12,1 m2/HS |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2631 |
2,6 m2/HS |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1426 |
1,4 m2/HS |
2 |
Diện tích thư viện (m2) |
102 |
|
3 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (nhà đa năng) (m2) |
0 |
|
4 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
144 |
|
5 |
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
72 |
|
6 |
Diện tích phòng học tin học (m2) |
123 |
|
7 |
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
76 |
|
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
0 |
|
9 |
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) |
102 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
28 |
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 |
Khối lớp 1 |
6 |
1 |
1.2 |
Khối lớp 2 |
6 |
1 |
1.3 |
Khối lớp 3 |
6 |
1 |
1.4 |
Khối lớp 4 |
4 |
1 |
1.5 |
Khối lớp 5 |
6 |
1 |
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
2.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
2.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
10 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
30 |
|
2 |
Cát xét |
1 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
2 |
|
5 |
Bảng Tương Tác |
2 |
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng(m2) |
X |
Nhà bếp |
232 |
XI |
Nhà ăn |
352 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
3 |
|
6 |
|
0 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
|
0 |
|
0 |
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Có |
|
XVII |
Kết nối internet |
Có |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
Có |
|
XIX |
Tường rào xây |
Có |
|
|
Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 9 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG |
Biểu mẫu 08
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học,
Năm học 2019-2020
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp (2017-2018) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
57 |
|
2 |
37 |
11 |
2 |
5 |
10 |
17 |
22 |
25 |
19 |
|
|
I |
Giáo viên |
41 |
|
2 |
31 |
7 |
1 |
|
8 |
15 |
19 |
22 |
19 |
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
12 |
|
2 |
8 |
1 |
1 |
|
3 |
|
9 |
4 |
8 |
|
|
1 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
3 |
|
1 |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
2 |
|
|
3 |
Tin học |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
1 |
1 |
|
|
4 |
Âm nhạc |
2 |
|
|
1 |
|
1 |
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
5 |
Mỹ thuật |
2 |
|
|
1 |
1 |
|
|
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
6 |
Thể dục |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
2 |
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
2 |
|
|
|
III |
Nhân viên |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Tổng phụ trách đội |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
10 |
Giáo viên phổ cập |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Bảo vệ |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Phục vụ |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 9 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải file tại đây: /uploads/thtanan/page/cong-khai-th-tanan-2019-2020.rar
Chúng tôi trên mạng xã hội